Characters remaining: 500/500
Translation

nồi bảy

Academic
Friendly

Từ "nồi bảy" trong tiếng Việt thường được hiểu một loại nồi nấu cơm, kích thước đủ để nấu cơm cho khoảng bảy người ăn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn, đặc biệt trong gia đình hoặc các bữa tiệc nhiều người.

Định nghĩa:
  • Nồi bảy: Một nồi nấu cơm dung tích lớn, thường đủ cho bảy người ăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay gia đình tôi khách, tôi sẽ dùng nồi bảy để nấu cơm."
  2. Câu phức hợp: "Khi nhiều người đến chơi, tôi thường sử dụng nồi bảy để nấu cơm các món ăn khác."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống, "nồi bảy" cũng có thể được dùng để chỉ một số lượng lớn thức ăn, không chỉ riêng cơm. dụ: "Nồi bảy này có thể chứa đủ thức ăn cho bữa tiệc sinh nhật của chúng ta."
Biến thể từ liên quan:
  • Nồi cơm điện: nồi dùng để nấu cơm bằng điện, thường cũng kích thước tương tự có thể nấu cơm cho nhiều người.
  • Nồi nhỏ, nồi lớn: Các kích thước khác của nồi nấu cơm, dùng cho số lượng ít hơn (nồi nhỏ) hoặc nhiều hơn (nồi lớn) người ăn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nồi: Chỉ chung về chiếc nồi dùng để nấu nướng.
  • Nồi cơm: Từ chỉ chung cho nồi dùng để nấu cơm, có thể nồi bảy hoặc các loại nồi khác.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nồi bảy", cần chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn đang nói về một bữa tiệc lớn hoặc một bữa ăn gia đình, "nồi bảy" sẽ khá phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ nấu cho một hoặc hai người, có thể dùng "nồi nhỏ" hoặc "nồi hai" để thể hiện số lượng phù hợp hơn.

  1. Nồi nấu cơm thường đủ cho bảy người ăn.

Similar Spellings

Words Containing "nồi bảy"

Comments and discussion on the word "nồi bảy"